Phiên âm : jūn zǐ yī yán, sì mǎ nán zhuī.
Hán Việt : quân tử nhất ngôn, tứ mã nan truy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)說話算話, 不再反悔。如:「有道是:『君子一言, 駟馬難追』, 你說出的話可要做到!」